Những đặc tính kỹ thuật chung:
Chế độ hiển thị hình ảnh:
Kiểu B Mode
Kiểu M Mode
Kiểu hiển thị :
B + M : trái/ phải
Hình ảnh đơn
Hình ảnh đôi : B/B
Hình bốn : 4B
Màn hình hiển thị:
LED 12.1”, có thể nghiêng góc 30o để dễ dàng cho viêc quan sát
Độ phân giải cao 1024 x 768
Tần số đầu dò: Từ 2 Mhz ~ 10 MHz ( Tùy từng loại đầu dò)
Cổng kết nối đầu dò: 2 cổng (1 cổng chờ)
Phạm vi ứng dụng:
· Ổ bụng
· Sản khoa
· Phụ khoa
· Chỉnh hình
Cơ chế quét và xử lý ảnh:
Mode B:
· Hiển thị độ sâu : 2.16cm – 24.8 cm
· Tốc độ khung hình (tối đa) :
§ B mode : 153fps
· Điều chỉnh điểm hội tụ : 4
· Điều chỉnh vị trí hội tụ ( tối đa ): 16
· Phóng to hình ảnh
o Có ở thời gian thực và dừng hình
o Điều chỉnh phóng đại: 100% – 400%, 8 bước
· Khoảng điều chỉnh linh hoạt (DYN): 30 – 90 dB; 15 bước
· Tần số : 2.5 – 10MHz ( phụ thuộc đầu dò), 3 bước
· Điều chỉnh gain: 30 ~ 98dB, 17 bước
· 8 Thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu (TGC)
· Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate
· 8 mức chỉnh độ nét IP
· Quay ảnh : 0o , 90 o, 180 o, 270 o
· A.Power : 0-7
· Quá trình:
o Biểu đồ xám: 1~8
o Hiệu chỉnh ó: 0 – 3
o Điều chỉnh độ cong
· Trung bình khung : 0-7
Mode M:
· Điều chỉnh tốc độ quét hình trong Mode-M với 4 mức từ 1 – 4.
· 8 mức chỉnh độ nét IP
· Nâng cao độ bờ: 5 mức ( 0 – 4)
· Làm mềm M: có 4 mức điều chỉnh từ 0 – 3
· M mark: bật/tắt
Chức năng
Chức năng ghi chú thích: (thêm)
ổ bụng : 46
Sản/phụ khoa: 19
Tim mạch : 19
Bộ phận nhỏ : 18
Phần khác : 8
Tổn thương : 40
Chức năng đánh dấu cơ thể:
· Sử dụng để chỉ ra các bộ phận cơ thể được thăm khám và phảt hiện hướng
của đầu dò.
· Có 5 loại đánh dấu cơ thể: vùng bụng, phụ khoa, sản khoa, tim, các phần
nhỏ.
· Các gói ứng dụng ( thêm )
ổ bụng : 16
Sản khoa : 18
Tim mạch : 12
GYN : 7
Bộ phận nhỏ : 16
Thước đo
Trong chế độ 2D-mode:
· Khoảng cách
· Chu vi/ Diện tích
· Khối lượng
· Tỷ lệ
· Song song
· % hẹp
· Góc
· Histogram
Trong chế độ M-mode:
· Khoảng cách, thời gian, tốc độ, nhịp tim (2 chu kỳ đập)
Phần mềm tính toán:
· Ổ bụng, phụ khoa, sản khoa, tim, các bộ phận nhỏ, nhịp mạch, mạch ngoại biên,
Thông số khác
Điện năng hoạt động:
Nguồn: 100-240 VAC ±10%.
Dãi tần:50/60Hz
Công suất: 150VA
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 00C ~ 400C
Độ ẩm: 30% ~ 85%
áp suất:700 – 1060 hPa
Môi trường cất giữ và vận chuyển:
Nhiệt độ: -200C ~ 550C
Độ ẩm: 30% ~ 95%
áp suất:700 – 1060 hPa
Kích thước: 161 x 290 x 354 ( L x W x H
Trọng lượng: < 6kg.
Cấu hình tiêu chuẩn
· Thân máy chính DP-10
· Màn hình LED 12.1” góc nghiêng 30o
· Cổng kết nối đầu dò: 2 cổng
· 2 cổng USB tiêu chuẩn
· Cổng ra VGA
· Cổng ra Video, S-video
· Cổng điều khiển từ xa
· Phần mềm tính toán và thước đo
· Đầu dò điện tử cong 35C50EB đa tần
· Dây nguồn
· Dây tiếp đất
· Gel siêu âm
· Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
· Móc dây treo đầu dò
Chứng chỉ chất lượng
ISO 9001:2008
ISO 13485:2003\AC:2007
Máy siêu âm xách tay màu DP-10, Mindray
Liên hệ
Model: DP-10
Hãng sản xuất: Mindray
Xuất xứ: Trung Quốc
Sản phẩm: Ngừng kinh doanh
Danh mục: Máy siêu âm 2D, 3D
Sản phẩm tương tự
Máy siêu âm 2D, 3D
Liên hệ
Máy siêu âm 2D, 3D
Liên hệ
Máy siêu âm 2D, 3D
Liên hệ
Máy siêu âm 2D, 3D
Liên hệ
Máy siêu âm 2D, 3D
Liên hệ