Abdomen | ổ bụng |
Obstetrics | Sản khoa |
Cardiology | Tim mạch |
Gynecology | Phụ khoa |
Urology | Hệ tiết niệu |
Small Parts | Các bộ phận nhỏ |
Vascular | Mạch máu |
Pediatrics | Nhi khoa |
Emergency Medicine | Trường hợp khẩn cấp |
Anesthesia | Gây tê |
Others | Bộ phận khác |
* Thông số kỹ thuật chính
– Các kiểu hiển thị hình ảnh:
– Kiểu B-mode: B, B/B, 4B
– Tissue harmonic và PSH: Hình ảnh nhu mô điều hòa
– Kiểu M-mode: B/M, M
– Free Xros M
– Free Xros CM (Curved Anatomical M-mode)
– Kiểu Color doppler
– Kiểu Power Doppler/ Directional PDI
– PW-mode: Pulse Wave Doppler PW
– Sóng Doppler liên tục
– TDI
– UWN
– Smart 3D (rảnh tay)
– Elastography
– i-Scape™ View
– real-time 4D
· Hiển thị:
– Màn hình màu 19’’ LCD
– Độ phân giải 1680×1050
– Tự động cân chỉnh ánh sáng sau khi hệ thống khởi động
– Màn hình cảm ứng 10.4” độ phân giải 1024×768
· Cổng kết nối đầu dò
– 5 cổng ( 4 cổng chuẩn, 1 cổng chờ)
* Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh
· Kiểu B-mode:
– Kiểu hiển thị: Đơn (B), Đôi (B+B), Bốn (4B)
– iClear
– iBeam
– iTouch
– FCI: hình ảnh tần số pha trộn
– Dual live: hiển thị hình ảnh thực song song
– Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res ( phụ thuộc đầu dò )
– Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
– Mở rộng khung hình ảnh (FOV) có sẵn trên các đầu dò
– Depth
– Frame rate
– Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
– TGC
– LGC
– Dải rộng
– Gain
– Điều chỉnh mức hội tụ focus
– FOV điều chỉnh liên tục
– Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
– Đảo ngược hình ảnh
– Xoay hình ảnh
– TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
– Biểu đồ xám
– Biểu đồ phủ màu
· THI và PSH
– Có sẵn với tất cả các loại đầu dò
– Công nghệ sang chế PSH đạt được độ tinh khiết, độ tương phản tốt hơn, độ nhạy cao hơn tỉ lệ S/N, tần số điều hòa cao vượt trội
– Iclear có sẵn
– Chất lượng hình ảnh: HPen/HGen/HRes (HPen/ HPen-Gen/HGen/HRes cho từng đoạn)
· Kiểu M-mode:
– Chế độ hiển thị V2:3, V3:2, V3:1, H2:3, Full
– Có sẵn chế độ color M
– Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
– Điều chỉnh GAIN
– Tốc độ quét M
– Làm mềm (M soften)
– Biểu đồ xám
– Biểu đồ phủ màu
– Tăng cường độ bờ
· Kiểu phổ Doppler
– Hiển thị: dual live
– Dòng HR: độ phân giải cao cung cấp hình ảnh chất lượng và độ nhạy cao
– Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
– Vận độ cực đại
– Steer chỉ dẫn
– Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
– Gain
– Có thể điều chỉnh kích thước và vị trí ROI
– Scale
– Dịch chuyển đường cơ bản (Base line)
– Chế độ lọc wall filter
– PRF
– Packet size
– Flow state: L/M/H
– Smooth : độ mịn
– Sắp xếp B/C
– Priority
– Biểu màu
– Đảo chiều phổ
– Persistance
– Tốc độ tag
– Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
· Kiểu PW/CW
– Chế độ hiển thị: V2:3, V3:2, V 3:1, H2:3, FULL, Duplex/Triplex(chỉ PW)
– Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
– Tốc độ PW
– Tốc độ CW
– Kích thước khối lượng mẫu
– Sample gate depth: có thể điều chỉnh
– Scale
– Đường cơ bản (Baseline)
– Chỉ dẫn PW
– Volume
– PW PRF
– Gain
– Dải rộng
– Tốc độ quét
– Lọc Wall filter
– Đảo ngược
– Tự động đảo ngược
– Chỉnh sửa góc nhìn
– Nhìn nhanh
– Biểu đồ xám
– Biểu đồ phủ màu
– Độ phân giải theo thời gian/tần số
– Tự động calc
– Tự động calc theo chu kỳ
– Vùng vết
* Chức năng CINE và lưu dữ:
– Có sẵn ở tất cả các chế độ
– Xem lại từng khung hình hoặc tự động xem lại với biến tần
– Xem lại từng đoạn độc lập trong chế độ 2D Dual and Quad
– Truy khả năng lưu trữ và cài đặt trước độ dài
– So sánh khung hình: hiển thị 1 đoạn cine dạng kép và cho phép so sánh từng khung hình
– So sánh cine: so sánh các đoạn cine được lưu trong cùng 1 chế độ hình ảnh
– Nhảy về đầu hoặc cuối cine bằng 1 bước
Ø Các chức năng đo đạc và tính toán:
– B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile
– M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách,tốc độ
– PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp
– Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình
· Nguồn sử dụng:
– Nguồn điện: 100~127V hoặc 220 ~ 240 V
– Tần số: 50/60 Hz
– Công suất tiêu thụ: 800 VA
– Ổ cắm : 250V~, 13A
· Kích thước và cân nặng:
– Cao:1355-1780mm
– Rộng: 585mm
– Sâu: 930mm
– Nặng: 111 kg
· Tiêu chuẩn chất lượng
– ISO 9001:2000
– ISO 13485:2003