Mô tả sản phẩm
Máy giặt công nghiệp Fagor LBS đang là sản phẩm có sẵn tại kho của công ty chúng tôi , ngoài ra chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Fagor từ Tây Ban Nha cho nên nó luôn có mức giá tốt nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay . Như chúng ta biết thì thương hiệu máy giặt công nghiệp Fagor hiện nay đang là sản phẩm được số lượng đơn vị như bệnh viện , khách sạn , khu nghỉ dưỡng sử dụng nhiều nhất hiện nay tại Việt Nam .
1. Đặc điểm máy giặt là công nghiệp Fagor Model LBS
Máy giặt công suất cao model Fagor Model LSB được phân phối tại đất nước Tây Ban Nha, thuộc thương hiệu Fagor- nhãn hàng nức danh trên thế giới .
Máy được doanh nghiệp chính hãng trực tiếp và được trải qua số đông khâu kiểm tra nghiêm ngặt nên đảm bảo là hàng nhập nguyên chiếc , loại máy giặt cao cấp đang được ưa thích hiện tại .
Thân máy được làm cho bằng cái vật liệu Inox chống hoen ghỉ, chống mòn nên đảm bảo bền lâu theo thời gian, rất dễ vệ sinh lau chùi.
Các bộ phận của máy được sắp xếp ko quá phức tạp, rất dễ tháo lắp trong công đoạn bảo trì và lau chùi.
Máy tiện dụng điều khiển, bất cứ người nào cũng với thể cho máy hoạt động giả dụ nắm trong tay 1 số kiến thức cơ bản về vận hành máy giặt.
2.Công dụng của máy giặt Fagor Model LBS
Có năng suất làm cho việc cao, mang thể giặt rất nhiều những loại quần áo, chăn mền, tất các những loại vải( nói cả các loại vải khó giặt nhất) nên máy giặt công nghiệp công suất cao Fagor được sử dụng phổ thông trong những xí nghiệp tập thể, trường học, bệnh viện, khách sạn, nhà nghỉ…
3. Những lưu ý lúc sử dụng máy giặt Fagor Model LSB
Sở hữu cái máy giặt công suất lớn này, lúc vận hành bạn cần sở hữu kiến thức vận hành máy để tránh rủi ro.
Không cho quá đa dạng đồ vào máy 1 khi tác động tới hoạt động giặt của máy và với thể làm cho giảm tuổi họ của máy.
Nên mua , phân cái những loại đồ đạc ra riêng theo từng dòng vải, từng màu…….để mang thể điều chỉnh được lượng nước, nhiệt độ, tốc độ vắt khác nhau theo từng loại quần áo, đồ đạc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP FAGOR LBS
Model | Công suất (kg/mẻ) |
Thể tích trống giặt (Φ*Dmm) |
Tốc độ vắt (vòng/phút) |
Điện áp | Kích thước (mm) |
|
Gia nhiệt | Công suất | |||||
LBS/E-27 MP | 27 | 800×534 | 1000 | Elec | 18kw | 1172x1053x1690 |
LBS/V-27 MP | 27 | 800×534 | 1000 | Steam | 18kg/h | 1172x1053x1690 |
LBS/E-33 MP | 33 | 800×694 | 1000 | Elec | 27kw | 1292x1053x1690 |
LBS/V-33 MP | 33 | 800×694 | 1000 | Steam | 26kg/h | 1292x1053x1690 |
LBS/E-49 MP | 49 | 800×974 | 1000 | Elec | 36kw | 1612x1053x1690 |
LBS/V-49 MP | 49 | 800×974 | 1000 | Steam | 40kg/h | 1612x1053x1690 |
LBS/E-67 MP | 67 | 800×1327 | 900 | Elec | 45kw | 1965x1053x1690 |
LBS/V-67 MP | 67 | 800×1327 | 900 | Steam | 75kg/h | 1965x1053x1690 |
LBS/E-100 MP | 90 | 1050×1032 | 750 | Elec | 60kw | 1745x1345x1960 |
LBS/V-100 MP | 90 | 1050×1032 | 750 | Steam | 85kg/h | 1745x1345x1960 |